NAKAWA

Hiển thị 97–112 của 113 kết quả

Hệ thống showroom

Địa chỉ: 175 Quyết Thắng, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0984 374 864

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 10 Ngách 22/127 Khuyến Lương, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: 129 Trịnh Đình Thảo, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 250 quốc lộ 1A , Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. HCM

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Hotline cá nhân

Tư vấn bán hàng Online : 0969 492 384

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384

Hotline doanh nghiệp

Tư vấn bán hàng Online

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung
0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384 – Mr. Trung

20
    20
    Giỏ hàng
    Máy Đầm Bàn Chạy Xăng Lifan PC60 Xóa
    Máy Đầm Bàn Chạy Xăng Lifan PC60
    1 X 6,800,000 = 6,800,000
    Máy Phun Áp Lực Cao Công Nghiệp Nakawa TX-30 Xóa
    Máy Phun Áp Lực Cao Công Nghiệp Nakawa TX-30
    1 X 11,040,000 = 11,040,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W100 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W100
    1 X 1,080,000 = 1,080,000
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3048H Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3048H
    1 X 1,100,000 = 1,100,000
    Máy Bơm Nước Chân Không Nakawa NK-MJSW3BL Xóa
    Máy Bơm Nước Chân Không Nakawa NK-MJSW3BL
    1 X 2,880,000 = 2,880,000
    Máy Hàn Que Điện Tử Dmax MMA-350A Xóa
    Máy Hàn Que Điện Tử Dmax MMA-350A
    1 X 2,500,000 = 2,500,000
    Nồi Cơm Điện Tử Toshiba RC-10NMFVN(WT) Xóa
    Nồi Cơm Điện Tử Toshiba RC-10NMFVN(WT)
    1 X 2,150,000 = 2,150,000
    Máy Bơm Tăng Áp Thông Minh Nakawa NK-JLM200A Xóa
    Máy Bơm Tăng Áp Thông Minh Nakawa NK-JLM200A
    1 X 1,400,000 = 1,400,000
    Tời ắc-quy DOSU ATV4500LBS 12V 2041kg 8m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV4500LBS 12V 2041kg 8m
    1 X 2,850,000 = 2,850,000
    Máy Khoan Đất 2 Thì 1.8Kw Mitsuyama TL-63N Xóa
    Máy Khoan Đất 2 Thì 1.8Kw Mitsuyama TL-63N
    1 X 4,350,000 = 4,350,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910LE Đề Nổ Xóa
    Máy Đùn Xúc Xích Quay Tay Sunmax MS-3L Xóa
    Máy Đùn Xúc Xích Quay Tay Sunmax MS-3L
    1 X 2,300,000 = 2,300,000
    Máy Đùn Nem Chua Quay Tay NC-3L Xóa
    Máy Đùn Nem Chua Quay Tay NC-3L
    1 X 2,100,000 = 2,100,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L15 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L15
    2 X 200,000 = 400,000
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3054H Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3054H
    1 X 1,130,000 = 1,130,000
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba BL-70PR1NV Xóa
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba BL-70PR1NV
    1 X 950,000 = 950,000
    Máy Mài 2 Đá Nakawa NK-MM375 Xóa
    Máy Mài 2 Đá Nakawa NK-MM375
    1 X 1,060,000 = 1,060,000
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2238H Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2238H
    1 X 835,000 = 835,000