NAKAWA

Hiển thị 97–112 của 113 kết quả

Hệ thống showroom

Địa chỉ: 175 Quyết Thắng, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0984 374 864

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 10 Ngách 22/127 Khuyến Lương, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: 129 Trịnh Đình Thảo, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 250 quốc lộ 1A , Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. HCM

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Hotline cá nhân

Tư vấn bán hàng Online : 0969 492 384

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384

Hotline doanh nghiệp

Tư vấn bán hàng Online

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung
0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384 – Mr. Trung

17
    17
    Giỏ hàng
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 10Kw Kama KDE12T-3 Xóa
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 10Kw Kama KDE12T-3
    1 X 58,000,000 = 58,000,000
    Máy Hàn Que Điện Tử Dmax MMA-200AM Xóa
    Máy Hàn Que Điện Tử Dmax MMA-200AM
    1 X 1,500,000 = 1,500,000
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba BL-70PR2NV Xóa
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba BL-70PR2NV
    1 X 1,150,000 = 1,150,000
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba BL-70GR2UV Xóa
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba BL-70GR2UV
    1 X 1,150,000 = 1,150,000
    Máy Phun Áp Lực Cao Công Nghiệp Nakawa TX-27 Xóa
    Máy Phun Áp Lực Cao Công Nghiệp Nakawa TX-27
    1 X 6,360,000 = 6,360,000
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 7Kw Lutian 7GF-LDEF Xóa
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 7Kw Lutian 7GF-LDEF
    1 X 21,000,000 = 21,000,000
    Tời ắc-quy DOSU ATV4500LBS 24V 2041kg 8m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV4500LBS 24V 2041kg 8m
    1 X 2,850,000 = 2,850,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KFE Đề Nổ Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y10 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y10
    1 X 180,000 = 180,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y20 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y20
    1 X 360,000 = 360,000
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba MX-60T(H) Xóa
    Máy Xay Sinh Tố Toshiba MX-60T(H)
    1 X 680,000 = 680,000
    Máy Cưa Xích 2 Thì Huqama CX2500 Xóa
    Máy Cưa Xích 2 Thì Huqama CX2500
    1 X 1,350,000 = 1,350,000
    Máy Rửa Xe Cao Áp 9Kw Mactool FM-9T4 Xóa
    Máy Rửa Xe Cao Áp 9Kw Mactool FM-9T4
    1 X 17,000,000 = 17,000,000
    Máy Khoan Đất 2 Thì Mitusi MSD530i Xóa
    Máy Khoan Đất 2 Thì Mitusi MSD530i
    1 X 3,500,000 = 3,500,000
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3058 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3058
    1 X 1,630,000 = 1,630,000