NAKAWA

Hiển thị 33–48 của 113 kết quả

Hệ thống showroom

Địa chỉ: 175 Quyết Thắng, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0984 374 864

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 10 Ngách 22/127 Khuyến Lương, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: 129 Trịnh Đình Thảo, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 250 quốc lộ 1A , Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. HCM

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Hotline cá nhân

Tư vấn bán hàng Online : 0969 492 384

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384

Hotline doanh nghiệp

Tư vấn bán hàng Online

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung
0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384 – Mr. Trung

19
    19
    Giỏ hàng
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 173 Kama KDT550KFE Đề Cót Xóa
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 6KW KIPOR KDE7500STA Xóa
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 6KW KIPOR KDE7500STA
    1 X 22,000,000 = 22,000,000
    Máy Khoan Đất 2 Thì 1.8Kw Yataka CS-630 Xóa
    Máy Khoan Đất 2 Thì 1.8Kw Yataka CS-630
    1 X 3,300,000 = 3,300,000
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2244 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2244
    1 X 860,000 = 860,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y50 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y50
    1 X 670,000 = 670,000
    Máy Nén Khí Dây Đai Puma Amico 10Hp 200L W-1.0/12.5 380V Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W20 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W20
    1 X 280,000 = 280,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910L Xóa
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910L
    1 X 14,500,000 = 14,500,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W10 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W10
    1 X 145,000 = 145,000
    Máy Phun Rửa 2600W Kpoto KP110-A1 Xóa
    Máy Phun Rửa 2600W Kpoto KP110-A1
    1 X 4,100,000 = 4,100,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y100 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y100
    1 X 1,340,000 = 1,340,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 178 Kama KDT610KFE Đề Nổ Xóa
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KF Xóa
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KF
    1 X 13,000,000 = 13,000,000
    Máy Khoan Đất 2 Thì 1.8Kw Mitsuyama TL-63N Xóa
    Máy Khoan Đất 2 Thì 1.8Kw Mitsuyama TL-63N
    1 X 4,350,000 = 4,350,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W100 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W100
    1 X 1,080,000 = 1,080,000
    Máy Bơm Tăng Áp Thông Minh Nakawa NK-JLM800A Xóa
    Máy Bơm Tăng Áp Thông Minh Nakawa NK-JLM800A
    1 X 2,020,000 = 2,020,000