DONGPHONG

Showing all 16 results

Hệ thống showroom

Địa chỉ: 175 Quyết Thắng, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0984 374 864

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 10 Ngách 22/127 Khuyến Lương, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: 129 Trịnh Đình Thảo, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 250 quốc lộ 1A , Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. HCM

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Hotline cá nhân

Tư vấn bán hàng Online : 0969 492 384

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384

Hotline doanh nghiệp

Tư vấn bán hàng Online

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung
0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384 – Mr. Trung

51
    51
    Giỏ hàng
    Máy Mài Khuôn 260W Dongcheng DSJ04-25 Xóa
    Máy Mài Khuôn 260W Dongcheng DSJ04-25
    1 X 550,000 = 550,000
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3048H Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3048H
    1 X 1,100,000 = 1,100,000
    Tời ắc-quy DOSU ATV3000LBS 12V 1350kg 8m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV3000LBS 12V 1350kg 8m
    1 X 1,660,000 = 1,660,000
    Đầu Phun Áp Lực 5.5Hp Nakawa NK3098 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 5.5Hp Nakawa NK3098
    5 X 2,390,000 = 11,950,000
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2238H Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2238H
    1 X 835,000 = 835,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L10 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L10
    1 X 150,000 = 150,000
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì 850W Panda PA-330 Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì 850W Panda PA-330
    2 X 1,420,000 = 2,840,000
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Vinafarm VNBC-543 Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Vinafarm VNBC-543
    1 X 3,430,000 = 3,430,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-50PRO Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-50PRO
    1 X 520,000 = 520,000
    Bình Xịt Điện Vinafarm VNBXD-20SN Pin Lithium Xóa
    Bình Xịt Điện Vinafarm VNBXD-20SN Pin Lithium
    1 X 1,290,000 = 1,290,000
    Xóa
    1 X 11,000,000 = 11,000,000
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 7Kw Lutian 7GF-LDEF Xóa
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 7Kw Lutian 7GF-LDEF
    1 X 21,000,000 = 21,000,000
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3058 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3058
    1 X 1,630,000 = 1,630,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-WA10 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-WA10
    2 X 145,000 = 290,000
    Bình Xịt Điện Pro Sharp SP-12D Xóa
    Bình Xịt Điện Pro Sharp SP-12D
    1 X 1,080,000 = 1,080,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y10 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-Y10
    1 X 180,000 = 180,000
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Panda PA-143 Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Panda PA-143
    2 X 1,850,000 = 3,700,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KF Xóa
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KF
    1 X 13,000,000 = 13,000,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L20 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L20
    1 X 270,000 = 270,000
    Dây Hơi Máy Nén Khí Nakawa Nhựa PU Dài 9m Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì 750W Panda PA-260 Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì 750W Panda PA-260
    1 X 1,290,000 = 1,290,000
    Tời ắc-quy DOSU ATV3500LBS 12V 1587kg 8m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV3500LBS 12V 1587kg 8m
    1 X 1,920,000 = 1,920,000
    Máy Thổi Lá 2 Thì 3.3Kw Mitsuyama TL-8500 Xóa
    Máy Thổi Lá 2 Thì 3.3Kw Mitsuyama TL-8500
    1 X 5,700,000 = 5,700,000
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Kamastsu KM143 Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Kamastsu KM143
    1 X 2,400,000 = 2,400,000
    Bình Xịt Điện Dona DN-20BD Bơm Đôi Xóa
    Bình Xịt Điện Dona DN-20BD Bơm Đôi
    1 X 1,170,000 = 1,170,000
    Bình Xịt Điện Mitsuyama TL-16SN Pin Lithium Xóa
    Bình Xịt Điện Mitsuyama TL-16SN Pin Lithium
    1 X 1,250,000 = 1,250,000
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2244 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2244
    1 X 860,000 = 860,000
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Roman RM-430 Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Roman RM-430
    1 X 1,820,000 = 1,820,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-20PRO Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-20PRO
    1 X 280,000 = 280,000
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Mitsuyama TL-541 Xóa
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Mitsuyama TL-541
    1 X 2,760,000 = 2,760,000
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3048 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK3048
    2 X 1,100,000 = 2,200,000
    Tời ắc-quy DOSU ATV4500LBS 24V 2041kg 8m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV4500LBS 24V 2041kg 8m
    1 X 2,850,000 = 2,850,000
    Máy mài góc dùng pin ACC AC100-C1 Xóa
    Máy mài góc dùng pin ACC AC100-C1
    1 X 2,330,000 = 2,330,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W20 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-W20
    1 X 280,000 = 280,000
    Máy Phát Điện Đồng Bộ 30Kw 3 Pha Xóa
    Máy Phát Điện Đồng Bộ 30Kw 3 Pha
    1 X 64,000,000 = 64,000,000