Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 24V 5400kg 24m

Mã SP:

Lượt xem:

- 4%

Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 24V 5400kg 24m được thiết kế với cấu trúc chắc chắn và bền bỉ, cho phép nâng hạ các vật nặng lên tới 5400 kg

Còn hàng

12 tháng

Thương hiệu:

Giá bán:

Giá khuyến mãi: (Tiết kiệm: 300,000)

Khuyến Mại

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành Hà Nội và Hồ Chí Minh)
  • Nếu khách hàng mua hàng với số lượng lớn vui lòng liên hệ hotline 0969 492 384  để được ưu đãi với giá tốt.
  • Giảm giá 5% khi mua từ 5 sản phẩm
Đặt hàng ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Yên tâm mua hàng

  • Hàng chính hãng 100%.
  • Giá tốt nhất
  • Sản phẩm đa dạng phong phú
  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Dịch vụ trước và sau bán hàng chuyên nghiệp.

Tham gia Cộng Đồng Điện Máy Trung Hà để theo dõi thường xuyên ưu đãi chỉ dành riêng cho thành viên

Sản phẩm đã xem

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Model ATV12000LBS 24V
Tải trọng (kg) 5400
Chiều dài cáp (m) 24
Đường kính cáp (mm) 10
Công suất (kW) 3.9
Thương hiệu DOSU
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành Bảo hành 6 tháng

Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 24V 5400kg 24m

Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 24V 5400kg 24m được thiết kế với cấu trúc chắc chắn và bền bỉ, cho phép nâng hạ các vật nặng lên tới 5400 kg. Thiết bị hoạt động với điện áp 24V, giúp người dùng linh hoạt trong việc sử dụng mà không cần phụ thuộc vào nguồn điện lưới. Tốc độ tời dân dụng không tải đạt 6 mét/phút, cùng với đường kính cáp 10 mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Công suất 3.9 kW giúp thiết bị hoạt động ổn định và hiệu quả trong mọi điều kiện, từ công trường xây dựng đến các hoạt động cứu hộ.

Ưu nhược điểm của Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 24V 5400kg 24m

Ưu điểm nổi bật của tời ắc quy là khả năng nâng hạ với trọng tải lớn, rất phù hợp cho các công việc nặng nhọc như kéo xe tải, hàng hóa cồng kềnh hoặc trong các tình huống cứu hộ khẩn cấp. Thiết kế gọn nhẹ và dễ dàng di chuyển giúp thiết bị này hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau. Tuy nhiên, nhược điểm là tốc độ nâng không quá cao (6 mét/phút), có thể không đáp ứng đủ cho những ứng dụng yêu cầu tốc độ nhanh. Người dùng cũng cần chú ý đến bảo trì tời điện mini định kỳ để đảm bảo hiệu suất lâu dài của tời.

Địa chỉ mua Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 24V 5400kg 24m uy tín, chất lượng

Khi tìm mua máy tời này, người tiêu dùng nên chọn những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các cửa hàng chuyên cung cấp thiết bị điện và công nghiệp là sự lựa chọn lý tưởng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo mua tời DOSU ở các trang thương mại điện tử lớn, nhưng hãy chú ý kiểm tra đánh giá từ người dùng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Đừng quên kiểm tra chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi để có được sự hỗ trợ tốt nhất trong quá trình sử dụng.

Hệ thống showroom

Địa chỉ: 175 Quyết Thắng, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0984 374 864

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 10 Ngách 22/127 Khuyến Lương, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: 129 Trịnh Đình Thảo, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Địa chỉ: Số 250 quốc lộ 1A , Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. HCM

Bán hàng: 0969 492 384

Hỗ trợ kỹ thuật: 0388 701 633

Giờ làm việc: 08:30 – 18:30

map

Hotline cá nhân

Tư vấn bán hàng Online : 0969 492 384

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384

Hotline doanh nghiệp

Tư vấn bán hàng Online

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Kinh doanh

0969 492 384 – Mr. Trung
0969 492 384 – Mr. Trung

Kỹ thuật

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

0969 492 384 – Mr. Trung

Góp ý: 0969 492 384 – Mr. Trung

53
    53
    Giỏ hàng
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2244 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 1.5Hp Nakawa NK2244
    2 X 860,000 = 1,720,000
    Máy Bơm Nước Chân Không Nakawa NK-MJS100 Xóa
    Máy Bơm Nước Chân Không Nakawa NK-MJS100
    1 X 1,660,000 = 1,660,000
    Đầu Nén Khí Puma Amico 10HP 90×2 Áp 12.5Bar Xóa
    Đầu Nén Khí Puma Amico 10HP 90×2 Áp 12.5Bar
    4 X 9,000,000 = 36,000,000
    Đầu Phun Áp Lực 5.5Hp Nakawa NK3098 Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 5.5Hp Nakawa NK3098
    1 X 2,390,000 = 2,390,000
    Máy khoan dùng pin ACC AC13 Xóa
    Máy khoan dùng pin ACC AC13
    2 X 1,700,000 = 3,400,000
    Máy Nén Khí Dây Đai Puma Amico 10Hp 300L W-0.9/8 380V Xóa
    Máy Hút Bụi Công Nghiệp Nakawa NK-HB30L Xóa
    Máy Hút Bụi Công Nghiệp Nakawa NK-HB30L
    3 X 1,370,000 = 4,110,000
    Máy Thổi Lá 2 Thì 3.3Kw Mitsuyama TL-8500 Xóa
    Máy Thổi Lá 2 Thì 3.3Kw Mitsuyama TL-8500
    1 X 5,700,000 = 5,700,000
    Máy Cắt Sắt 2300W Panda PA-352P Xóa
    Máy Cắt Sắt 2300W Panda PA-352P
    1 X 1,290,000 = 1,290,000
    Máy Phun Rửa 2500W Kpoto KP100-A1 Xóa
    Máy Phun Rửa 2500W Kpoto KP100-A1
    2 X 2,490,000 = 4,980,000
    Xe Nâng Hàng Tay Cao Niki Lắp Tời Điện 1.3T-3M Xóa
    Máy Hút Bụi Công Nghiệp Nakawa NK-HB40L Xóa
    Máy Hút Bụi Công Nghiệp Nakawa NK-HB40L
    3 X 1,700,000 = 5,100,000
    Bình Phun Bọt Tuyết Nakawa BB-20304 Xóa
    Bình Phun Bọt Tuyết Nakawa BB-20304
    1 X 1,990,000 = 1,990,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 178 Kama KDT610CE Đề Nổ Xóa
    Dây chày xăng HITOOL (JinLong) F45-10m Xóa
    Dây chày xăng HITOOL (JinLong) F45-10m
    1 X 2,500,000 = 2,500,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L10 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-L10
    1 X 150,000 = 150,000
    Đầu Nén Khí Puma Amico 7.5HP 80×3 Xóa
    Đầu Nén Khí Puma Amico 7.5HP 80×3
    2 X 4,990,000 = 9,980,000
    Máy Cắt Gạch Bàn Đẩy Tay Nakawa NK-CGB1200 Xóa
    Máy Cắt Gạch Bàn Đẩy Tay Nakawa NK-CGB1200
    1 X 1,860,000 = 1,860,000
    Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 12V 5400kg 24m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV12000LBS 12V 5400kg 24m
    1 X 6,700,000 = 6,700,000
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK348SU Xóa
    Đầu Phun Áp Lực 3.5Hp Nakawa NK348SU
    1 X 1,650,000 = 1,650,000
    Dây Chày HITOOL (JinLong) F50-8m Xóa
    Dây Chày HITOOL (JinLong) F50-8m
    1 X 2,200,000 = 2,200,000
    Tời ắc-quy DOSU ATV3000LBS 12V 1350kg 8m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV3000LBS 12V 1350kg 8m
    1 X 1,660,000 = 1,660,000
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 8Kw Lutian 8GF-LDEF Xóa
    Máy Phát Điện Chạy Dầu 8Kw Lutian 8GF-LDEF
    1 X 22,900,000 = 22,900,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KE Đề Nổ Xóa
    Tời điện KENBO PA800 12m 320-640kg 220V Xóa
    Tời điện KENBO PA800 12m 320-640kg 220V
    1 X 2,830,000 = 2,830,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-15PRO Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-15PRO
    2 X 210,000 = 420,000
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-WA15 Xóa
    Dây Phun Áp Lực Cao Nakawa NK-WA15
    1 X 210,000 = 210,000
    Máy Bơm Nước Ly Tâm Nakawa NK-MCP170 Xóa
    Máy Bơm Nước Ly Tâm Nakawa NK-MCP170
    1 X 2,590,000 = 2,590,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KF Xóa
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910KF
    1 X 13,000,000 = 13,000,000
    Cưa Xích Điện 2200W Kamastsu KM2200 Xóa
    Cưa Xích Điện 2200W Kamastsu KM2200
    1 X 1,290,000 = 1,290,000
    Máy Xới Đất Chạy Dầu 186 Kama KDT910CE Đề Nổ Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV2000LBS 12V 900kg 8m Xóa
    Tời ắc-quy DOSU ATV2000LBS 12V 900kg 8m
    1 X 1,490,000 = 1,490,000
    Máy Bơm Biến Tần Nakawa NK-BT400A Xóa
    Máy Bơm Biến Tần Nakawa NK-BT400A
    1 X 2,400,000 = 2,400,000
    Máy Thổi Lá 2 Thì Mitsuyama TL-650 Xóa
    Máy Thổi Lá 2 Thì Mitsuyama TL-650
    1 X 3,650,000 = 3,650,000